--

bench dog

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bench dog

Phát âm : /'bentʃdɔg/

+ danh từ

  • chó trưng bày, chó triển lãm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bench dog"
  • Những từ có chứa "bench dog" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ghế dài áp
Lượt xem: 442